Bơm chống ăn mòn là gì? Bơm chống ăn mòn là một loại bơm, nhưng chất lỏng mà nó vận chuyển không phải là nước. Độ pH của nước là trung tính và mức độ ăn mòn không cao. Tuy nhiên, khi độ pH của chất lỏng cao hoặc thấp, nó sẽ liên quan đến sự ăn mòn của axit và kiềm. Nhìn chung, bơm nước dân dụng có tỷ lệ hư hỏng một lần rất cao, chủ yếu là do các bộ phận tràn không có vật liệu chống ăn mòn và bị hư hỏng nghiêm trọng khi bị ăn mòn.
Có nhiều loại vật liệu dùng làm bơm chống ăn mòn, được chia thành bơm chống ăn mòn kim loại và bơm chống ăn mòn phi kim loại.
Ăn mòn luôn là một trong những vấn đề nan giải trong thiết bị hóa chất. Nếu không cẩn thận, nó có thể gây hư hỏng thiết bị, thậm chí gây ra tai nạn, thậm chí là thảm họa. Nhiều người thường hiểu lầm rằng thép không gỉ là vật liệu tốt, và việc sử dụng bơm thép không gỉ bất kể điều kiện môi trường và môi chất đều rất nguy hiểm.
Sau đây là điểm chính khi lựa chọn vật liệu bơm chống ăn mòn cho một số môi trường hóa chất thường dùng:
1. Axit clohydric: Hầu hết các vật liệu kim loại đều không chống ăn mòn axit clohydric (bao gồm nhiều loại vật liệu thép không gỉ), và ferrosilicon chứa molypden cao chỉ có thể được sử dụng cho axit clohydric dưới 50℃ và dưới 30%. Trái ngược với vật liệu kim loại, hầu hết các vật liệu phi kim loại đều có khả năng chống ăn mòn axit clohydric tốt, vì vậy bơm cao su lót và bơm nhựa (như polypropylene, fluoroplastic, v.v.) là lựa chọn tốt nhất để vận chuyển axit clohydric.
2. Acetate: Là một trong những chất có tính ăn mòn cao trong các axit hữu cơ. Thép thông thường sẽ bị ăn mòn nghiêm trọng trong axit axetic ở mọi nồng độ và nhiệt độ. Thép không gỉ là vật liệu chống axit axetic tuyệt vời. Thép không gỉ 316 chứa molypden cũng có thể thích hợp cho hơi axit axetic loãng và nhiệt độ cao. Đối với axit axetic ở nhiệt độ cao và nồng độ cao hoặc các môi trường ăn mòn khác, có thể sử dụng bơm thép không gỉ hợp kim cao hoặc bơm fluoroplastic.
3. Axit sunfuric: Là một trong những môi trường ăn mòn mạnh, axit sunfuric là nguyên liệu thô công nghiệp quan trọng với phạm vi ứng dụng rộng. Axit sunfuric ở các nồng độ và nhiệt độ khác nhau có khả năng chống ăn mòn vật liệu rất khác nhau. Đối với axit sunfuric đậm đặc có nồng độ trên 80% và nhiệt độ dưới 80℃, thép cacbon và gang có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không phù hợp để làm vật liệu bơm và van cho axit sunfuric chảy tốc độ cao; các loại thép không gỉ thông thường như 304 (0Cr18Ni9) và 316 (0Cr18Ni12Mo2Ti) cũng có phạm vi ứng dụng hạn chế cho môi trường axit sunfuric. Do đó, bơm và van để vận chuyển axit sunfuric thường được làm bằng gang silic cao (vỏ và gia công khó khăn) và thép không gỉ hợp kim cao (hợp kim số 20). Nhựa fluoroplastic có khả năng chống axit sunfuric tốt, và sử dụng bơm lót flo F46 là lựa chọn kinh tế hơn.
4. Axit nitric: Nhìn chung, kim loại dễ bị ăn mòn và hư hỏng nhanh chóng trong axit nitric. Thép không gỉ là vật liệu chống axit nitric được sử dụng rộng rãi và có khả năng chống ăn mòn tốt ở mọi nồng độ axit nitric ở nhiệt độ phòng. Cần lưu ý rằng khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ chứa molypden (như 316, 316L) đối với axit nitric không những không tốt hơn thép không gỉ thông thường (như 304, 321), mà đôi khi còn kém hơn.
5. Kiềm (natri hydroxit): Thép được sử dụng rộng rãi trong các dung dịch natri hydroxit dưới 80℃ và nồng độ 30%. Nhiều nhà máy vẫn sử dụng thép thông thường ở 100℃ và 75%. Mặc dù khả năng ăn mòn tăng lên, nhưng nó có tính kinh tế tốt. Khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ thông thường đối với chất lỏng kiềm không có ưu điểm rõ ràng so với gang. Không nên sử dụng thép không gỉ nếu cho phép một lượng nhỏ sắt trộn vào môi trường. Đối với chất lỏng kiềm ở nhiệt độ cao, chủ yếu sử dụng titan và hợp kim titan hoặc thép không gỉ hợp kim cao. Bơm gang thông thường của công ty có thể được sử dụng trong chất lỏng kiềm có nồng độ thấp ở nhiệt độ phòng, và có thể sử dụng nhiều loại bơm thép không gỉ hoặc bơm fluoroplastic khi có yêu cầu đặc biệt.
6. Cồn, xeton, este và ete: Các dung môi cồn phổ biến bao gồm methanol, ethanol, etylen glycol, propanol, v.v.; dung môi xeton bao gồm axeton, butanone, v.v.; dung môi este bao gồm nhiều loại metyl este, etyl este, v.v.; dung môi ete bao gồm metyl ete, etyl ete, butan ete, v.v. Về cơ bản, chúng không ăn mòn và có thể sử dụng các vật liệu thông dụng. Khi lựa chọn, cần cân nhắc tính chất của dung môi và các yêu cầu liên quan để đưa ra lựa chọn hợp lý. Cũng cần lưu ý rằng xeton, este và ete có thể hòa tan trong nhiều loại cao su, vì vậy cần tránh sai sót khi lựa chọn vật liệu bịt kín.
7. Amoniac (amoni hydroxit): Hầu hết kim loại và phi kim loại đều bị ăn mòn rất nhẹ trong amoniac lỏng và nước amoniac (amoni hydroxit), chỉ có đồng và hợp kim đồng là không phù hợp để sử dụng. Hầu hết các sản phẩm của công ty đều phù hợp để vận chuyển amoniac và nước amoniac.
8. Nước muối (nước biển): Tốc độ ăn mòn của thép thông thường không quá cao trong dung dịch natri clorua, nước biển và nước muối, và thường cần lớp phủ bảo vệ; các loại thép không gỉ khác nhau cũng có tốc độ ăn mòn đồng đều rất thấp, nhưng ăn mòn cục bộ có thể do ion clorua gây ra, và thép không gỉ 316 thường tốt hơn. Các loại bơm hóa chất của công ty đều có cấu hình vật liệu 316.